请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông tuyết
释义
bông tuyết
冰晶 <在0oC以下时空气中的水蒸气凝结成的结晶状的微小颗粒。>
雪花 <空中飘下的雪, 形状象花, 因此叫雪花。>
随便看
người nôn nóng
người năm mươi tuổi
người nước ngoài
người nối dõi
người nối nghiệp
người nổi tiếng
người nửa mù chữ
người Oa
người oai phong như hùm
người phi phàm
người phiên dịch
người phàm trần
người phàm tục
người phát minh
người phát ngôn
người phát thư
người phò tá
người phương bắc
người phạm luật
người phổ biến
người phục vụ
người phục vụ ở quán rượu
người phụ lễ
người phụ nữ đanh đá
người phụ trách chuyên môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 20:56:14