请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông tuyết
释义
bông tuyết
冰晶 <在0oC以下时空气中的水蒸气凝结成的结晶状的微小颗粒。>
雪花 <空中飘下的雪, 形状象花, 因此叫雪花。>
随便看
sức nhìn
sức nhẫn nhục
sức nhớ
sức nóng
sức nước
sức nắm
sức nổi
sức quyến rũ
sức quyết đoán
sức sản xuất
sức sống
sức tiềm tàng
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:43:02