请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông tuyết
释义
bông tuyết
冰晶 <在0oC以下时空气中的水蒸气凝结成的结晶状的微小颗粒。>
雪花 <空中飘下的雪, 形状象花, 因此叫雪花。>
随便看
du dương thánh thót
du già thuyết
du hiệp
du hành
du hành vũ trụ
du hý
du học
du học sinh
du hồn
du khách
du kích
du kích chiến
du ký
du ly
du lãm
du lịch
du lịch đường dài
du mị
du mục
dun
dun dủi
dung
dung chất
dung công
dung dưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:51