请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông súp-lơ
释义
bông súp-lơ
菜花 <花椰菜的花, 是普通蔬菜。>
随便看
đá mãnh
đá mèo quèo chó
đá móng
đám đông
đá mắt mèo
đá mịn
đán
đá nam châm
đá neo
đáng
đáng buồn
đáng chê
đáng chú ý
đáng chết
đáng căm ghét
đáng ghi nhớ
đáng ghét
đáng giá
đáng giận
đáng hâm mộ
đáng hận
đáng học hỏi
đáng khen
đáng khinh
đáng kiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:52:57