请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông thấm nước
释义
bông thấm nước
脱脂棉 <经化学处理去掉脂肪的棉花, 比普通棉花容易吸收液体, 是卫生用品, 也用来制造硝酸纤维。>
随便看
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
luồng không khí lạnh
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
luồn vào
luỗng
luộc
luộc nhừ
luộc sơ
luộm thuộm
luỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:52