请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sửa
释义 sửa
 补缀 <修补(多指衣服)。>
 掇弄 <收拾; 修理。>
 máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!
 机器坏了, 经他一掇弄就好啦!
 改; 改写 <修改。>
 cánh cửa này hơi to, phải sửa nhỏ đi.
 这扇门太大, 得往小里改一改。
 sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
 改正错别字。
 改易 <改动; 更换。>
 改正 <把错误的改为正确的。>
 更动 <改动; 变更。>
 khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
 这部书再版时, 作者在章节上做了一些更动。 划 <修理; 整治。>
 đồng hồ điện tử bị nó sửa cho hư rồi.
 电子钟叫他给划坏了。 校 <订正。>
 校正 <校对改正。>
 sửa lại vị trí đặt pháo.
 重新校正炮位。 刊 <消除; 修改。>
 sửa sai
 刊误
 sửa những chỗ còn thiếu sót.
 刊谬补缺。
 勘 <校订; 核对。>
 sửa lỗi.
 勘误。
 匡 <纠正。>
 sửa sai.
 匡谬。 拾掇; 收拾 <修理。>
 sửa đồng hồ.
 拾掇钟表。
 sửa giày.
 收拾皮鞋。
 修 <剪或削, 使整齐。>
 sửa cành cây
 修树枝。
 sửa móng tay
 修指甲
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:53:15