请输入您要查询的越南语单词:
单词
khái quan
释义
khái quan
概观。<概括的观察; 概况(多用于书名)。>
tình hình chung
随便看
hốc bừa nốc phứa
hốc hác
hố chông
hố chậu
hốc mũi
hốc mắt
hốc tường
hố cá nhân
hố cơm túi rượu
hối
hối bất cập
hối cũng chẳng kịp
hối cải
hối cải triệt để
hối cải tỉnh ngộ
hối giá thả nổi
hối hả
hối hận
hối hận còn kịp
hối hận không kịp
hối lỗi
hối lỗi sửa sai
hối lộ
hối phiếu
hối suất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:05:34