请输入您要查询的越南语单词:
单词
khọm
释义
khọm
龙钟。<身体衰老、行动不灵便的样子。>
随便看
hoành độ
hoà nhạc
hoà nhạc nhiều bè
hoàn hảo
hoà nhịp
hoàn hồn
Hoàn Kiếm
hoàn luật
hoàn lương
hoàn lại
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn nguyện
hoàn phách
Hoàn Phù Trạch
hoàn phương
hoàn sinh
hoàn thiện
hoàn thuốc
Hoàn Thuỷ
hoàn thành
hoàn thành công trình
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:10:26