请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương sườn
释义
xương sườn
骭; 肋骨 <人或高等动物胸壁两侧的长条形的骨。人有十二对肋骨, 形状扁而弯, 后接脊柱, 前连胸骨, 有保护胸腔内脏的作用。有的地方叫肋巴骨(lèi·bagǔ)或肋条。>
里脊 <牛、羊、猪脊椎骨内侧的条状嫩肉, 作肉食时称为里脊。>
排骨 <附着少量肉的猪、牛、羊等的肋骨、脊椎骨, 供食用。>
方
肋条 <肋骨。>
随便看
vui tính
vui tươi
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
vui vẻ thoải mái
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
đen ngòm
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
đen nhánh
đen như cốc
đen như cột nhà cháy
đen như củ tam thất
đen như mực
đen nhẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:50:14