请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương sụn giáp trạng
释义
xương sụn giáp trạng
甲状软骨 <颈部前面的方形软骨, 左右各一, 在颈部的正前方连接在一起, 下部跟环状软骨相连。男性的特别突出, 叫喉结。>
随便看
độc dữ
độc giác
độc giả
độc giời
độ chia
độ chiếu sáng
độc hoạt
độ chua
độc huyết
độc huyền cầm
độc hành
độ cháy
độ chính xác
độc hại
độ chảy bê-tông
độ chấn động
độ chặt chẽ
độ chếch
độc học
độ chừng
độc khuẩn
độc khí
độc kế
độc lập
độc lập tự chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:47:02