请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả gì cũng
释义
chả gì cũng
至少; 起码 <表示最小的限度。>
chả gì cũng là người đại diện cho cả công ty, anh cứ mạnh dạn phát biểu ý kiến.
你起码也是代表全公司, 你就只管大胆发言好了。
随便看
giặc ngoại
giặc ngoại xâm
giặc nước
giặc Oa
giặc thù
giặc tây
giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
giặm
giặt
giặt gịa
giặt hồ
giặt khô
giẹo
giẹo đường
giẹp
giẹp lép
giẹt
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ lau bảng
giẻ lau nhà
giẻ rách
giẽ giun
giếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:40