请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả gì cũng
释义
chả gì cũng
至少; 起码 <表示最小的限度。>
chả gì cũng là người đại diện cho cả công ty, anh cứ mạnh dạn phát biểu ý kiến.
你起码也是代表全公司, 你就只管大胆发言好了。
随便看
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
ở nước ngoài
ở phân tán
ở rải rác
ở rất gần nhau
ở rể
ở thế tương đối
ở trong
ở truồng
ở trước mặt
ở trần
ở trọ
ở tù
ở tại
ở tập trung
ở vào
ở vào tình cảnh khó khăn
ở vậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:54:26