请输入您要查询的越南语单词:
单词
Quỳnh kịch
释义
Quỳnh kịch
琼剧 <流行于广东海南岛的地方戏曲剧种。有潮剧、闽南梨园戏吸收当地人民的歌谣曲调发展而成。也叫海南戏。>
随便看
Nam Phi
nam phương
Nam phương Thần
Nam Quan
nam sinh
nam thanh niên
Nam Triều
Nam Triều Tiên
nam tào
nam tính
Nam Tư
Nam Tư Lạp Phu
nam tước
nam từ cực
nam tử
nam tử hán
Nam Vang
nam vĩ độ
nam xoang bắc điệu
Nam Âu
na mô
nam ôn đới
Nam Đàn
Nam Đẩu
Nam Định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 20:32:25