请输入您要查询的越南语单词:
单词
Quỳnh kịch
释义
Quỳnh kịch
琼剧 <流行于广东海南岛的地方戏曲剧种。有潮剧、闽南梨园戏吸收当地人民的歌谣曲调发展而成。也叫海南戏。>
随便看
thuốc súng đen
thuốc sơn
thuốc sống
thuốc sợi hút tẩu
thuốc thang
thuốc thoa ngoài da
thuốc thuộc da
thuốc thí nghiệm
thuốc thử
thuốc tiêm
thuốc tiên
thuốc tiêu đàm
thuốc T N T
thuốc tra
thuốc Trung Quốc
thuốc truỵ thai
thuốc tránh thai
thuốc trợ tim
thuốc trừ cỏ
thuốc trừ giun
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu DDVP
thuốc tán
thuốc tây
thuốc tê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:21:13