请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chất lượng
释义 chất lượng
 成色; 质 <泛指质量。>
 chất lượng vải này tốt, mặc bền.
 这种布料成色好, 耐穿。 品质 <物品的质量。>
 đồ gốm Giang Tây, chất lượng tốt.
 江西瓷品质优良。 身分; 身分儿 <物品的质量。>
 vải này chất lượng không tồi.
 这布身分不坏。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:44