请输入您要查询的越南语单词:
单词
như keo với sơn
释义
như keo với sơn
如胶似漆 <形容感情深厚, 难舍难分。>
随便看
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
vi tế
vi vu
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
viêm dạ dày
viêm gan
viêm gan siêu vi
viêm hạch sữa
viêm khối thụ tinh
viêm khớp
viêm khớp xương
viêm kết mạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:37