请输入您要查询的越南语单词:
单词
như đứng đống lửa, như ngồi đống than
释义
như đứng đống lửa, như ngồi đống than
如坐针毡 <形容心神不宁。>
随便看
qua loa đại khái
qua lại
qua lại giao hảo
qua lại không ngớt
qua lại luôn
qua lại thân thiết
qua lại thường xuyên
qua mùa đông
quan
quan ba
quan binh
quan báo tư thù
quan bảy
quan bố chính
quan bức dân phản
quan can gián
quan cao hiển hách
quan chiêm
quan chép sử
quan chức
quan chức chịu trách nhiệm cao nhất
quan coi ngục
quan cách
Quan Công
quan cùng chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:44