请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc nhuộm
释义
thuốc nhuộm
染料 <直接或经媒染剂作用而能附着在各种纤维和其他材料上的有色物质, 有的可以跟被染物质化合。种类很多, 以有机化合物为主。>
颜色 < 颜料或染料。>
随便看
ở trần
ở trọ
ở tù
ở tại
ở tập trung
ở vào
ở vào tình cảnh khó khăn
ở vậy
ở ác
ở đâu
ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
ở đây không có ba trăm lạng bạc
ở đậu
ở đợ
ở ẩn
ỡm
ợ
ợ chua
ợ hơi
ợ no
ụ
ụa
ụa khan
ục
ục ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:14:53