请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóng cây
释义
bóng cây
绿阴; 树阴; 林荫 <(树阴儿)树木枝叶在日光下所形成的阴影。>
bóng cây che nắng.
绿阴蔽日。
树凉儿; 树阴凉儿 <夏天大树底下太阳照不到的地方。>
随便看
xỏ
xỏ chuỗi
xỏ kim
xỏ lá
xỏ lá ba que
xỏ mũi
xỏ xiên
xỏ xâu
xốc
xốc nổi
xốc vác
xốc xa xốc xếch
xốc xếch
xối
xối nước
xốn
xống
xống áo
xốn xang
xốn xác
xốp
xốp giòn
xốp mà dai
xốp rộp
xốp xáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:49:08