请输入您要查询的越南语单词:
单词
túi lưới
释义
túi lưới
络子 <依照所装的物件的形状, 用线结成的网状的小袋子。>
网兜 < 用线绳、尼龙丝等编成的装东西的兜子。>
网篮 < 上面网子罩着的篮子, 大多在出门的时候用来盛零星物件。>
随便看
tổng quân uỷ
tổng quản lý
tổng sản lượng
tổng số
tổng số lượng
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thuật
tổng thư ký
tổng thể
tổng thống
tổng trưởng
tổng trấn
tổng tuyển cử
tổng tài
tổng tư lệnh
tổng tấn công
tổng tập
tổng uỷ
tổng uỷ viên
tổng điều tra
tổng đài điều độ
tổng đài điện thoại
tổng đình công
tổng đại số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:55:18