请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày sinh
释义
ngày sinh
初度 <出生年时, 后称人的生日。>
华诞 <敬辞, 称人的生日。>
年庚 <指一个人出生的年月日时。>
生日; 诞; 生辰 <(人)出生的日子, 也指每年满周岁的那一天。>
寿辰; 寿; 寿诞 <生日(一般用于中年人或老年人)。>
随便看
đại hạn
đại hải
đại hỉ
đại học
đại học chuyên ngành
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
đại hội đại biểu nhân dân
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
đại hội đồng
đại hợp xướng
đại hỷ
đại khái
đại kiếp nạn
đại kỳ
đại lao
đại liên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:11:49