请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay vòng
释义
quay vòng
流转 <指商品或资金在流通过程中的周转。>
轮转; 打转 <绕圈子; 旋转。也说打转转。>
bốn tiếng thì quay vòng lại.
四时轮转。
周转 <企业的资金从投入生产到销售产品而收回货币, 再投入生产, 这个过程一次又一次地重复进行, 叫做周转。周转所需的时间, 是生产时间和流通时间的总和。>
随便看
hé đầu
hê-li
hên
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hình
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:07:10