请输入您要查询的越南语单词:
单词
cần mẫn
释义
cần mẫn
愐; 懋; 孜孜; 孳孳 <勤勉。>
勤快 <手脚勤, 爱劳动。>
孜孜矻矻 <形容勤勉不懈怠的样子。>
勤敏 <勤劳聪敏。>
随便看
đúng
đúng bệnh
đúng bệnh hốt thuốc
đúng chuẩn
đúng chỗ
đúng cách
đúng dịp
đúng giờ
đúng hạn
đúng hẹn
um
u minh
um sùm
Umtata
um tùm
u muội
u mê
u mê không tỉnh ngộ
u mặc
u mịch
u nang
ung
Ung Chính
ung dung
ung dung mưu tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 22:08:09