请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quay về
释义 quay về
 回归; 返归; 回转; 折; 归回 <回到(原来地方)。>
 đőn
 vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
 这个研究单位独立几年后, 又回归科学院了。
 hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về.
 他每天早晨出去, 晚上才回来。
 quay về chốn cũ
 回转故里。
 回来 <从别处到原来的地方来。>
 来去 <往返。>
 归 <返回。>
 không cửa không nhà để quay về.
 无家可归。
 归程 <返回来的路程。>
 kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
 在外漂泊数载的游子, 终于踏上了归程。
 归来 <从别处回到原来的地方。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:45