释义 |
quay về | | | | | | 回归; 返归; 回转; 折; 归回 <回到(原来地方)。> | | | đőn | | vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi. | | | 这个研究单位独立几年后, 又回归科学院了。 | | hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về. | | | 他每天早晨出去, 晚上才回来。 | | quay về chốn cũ | | | 回转故里。 | | | 回来 <从别处到原来的地方来。> | | | 来去 <往返。> | | | 归 <返回。> | | | không cửa không nhà để quay về. | | 无家可归。 | | | 归程 <返回来的路程。> | | | kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về. | | 在外漂泊数载的游子, 终于踏上了归程。 | | | 归来 <从别处回到原来的地方。> |
|