请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau ruột thừa
释义
đau ruột thừa
医
盲肠炎; 兰尾炎; 阑尾炎 。<病, 多由阑尾炎引起。阑尾部发炎后蔓延到整个盲肠, 就成为盲肠炎。>
bệnh viêm ruột thừa
随便看
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:56:41