请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau ruột thừa
释义
đau ruột thừa
医
盲肠炎; 兰尾炎; 阑尾炎 。<病, 多由阑尾炎引起。阑尾部发炎后蔓延到整个盲肠, 就成为盲肠炎。>
bệnh viêm ruột thừa
随便看
làm ca ba
làm cao
làm ca đêm
làm chay
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm cho có
làm cho có lệ
làm cho giận dữ
làm cho gần gũi
làm cho hả giận
làm cho mệt mỏi
làm cho nghiêm túc
làm cho nhạt
làm cho nhục nhã
làm cho phẳng
làm cho phồn vinh
làm cho sinh trưởng
làm cho thuận tiện
làm cho thẳng
làm cho tốt hơn
làm cho xác định
làm cho điều hoà
làm cho đã nư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 6:30:40