请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau răng
释义
đau răng
齼 <牙齿酸痛。>
随便看
lấy mình đo người
lấy mạnh bù yếu
lấy mẫu
lấy mật ong
lấy một chọi mười
lấy ngắn nuôi dài
lấy ngọc bắn sẻ
lấy nhau
lấy nạng chống trời
lấy oán báo đức
lấy oán báo ơn
lấy oán trả ơn
lấy phân chuồng
lấy quặng
lấy ra
lấy ra khỏi lồng hấp
lấy số
lấy theo
lấy thúng úp voi
lấy thế
lấy thừa bù thiếu
lấy tin
lấy tin và biên tập
lấy tiếng
lấy tiền xâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:57:36