请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao cấp
释义
cao cấp
高层 <居于上层的。>
lãnh đạo cao cấp
高层领导。
nhân vật cao cấp
高层人物。
toán cao cấp
高等数学。
高级 <(质量、水平等)超过一般的。>
hàng cao cấp
高级商品。
hàng len dạ cao cấp
高级毛料。
高等 <比较高深的。>
书
极品; 上等; 上品<最上等的(物品)。>
高水平 <具有道德高尚或才智高深的风格或性质。>
随便看
thay mặt
thay mới
thay người
thay ngựa
thay nhau
thay phiên
thay phiên nghỉ ngơi
thay phiên nhau
thay phiên nhau áp giải
thay quyền
thay quân
thay quần áo
thay răng
thay răng sữa
thay thế
thay thế bổ sung
thay thế cho
thay thế cho nhau
thay thế địa vị
thay trời đổi đất
thay tên
thay tên đổi họ
thay vua đổi chúa
thay và giặt sạch
thay vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:05