请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy lại
释义
quy lại
归纳 <归拢并使有条理(多用于抽象事物)。>
ý kiến của mọi người, quy lại chủ yếu có ba điểm.
大家提的意见, 归纳起来主要就是这三点。
随便看
xô xát
xô xố
xô-đa ướp lạnh
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:48