请输入您要查询的越南语单词:
单词
phê bình văn nghệ
释义
phê bình văn nghệ
文艺批评 <根据一定的美学观点对作家的作品、创作活动、创作倾向性进行分析和评论。是文艺学的组成部分。>
随便看
khét nghẹt
khét tiếng
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu giục
khêu gợi
khêu đèn
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khía
khía cạnh
khía lá
khí a-mô-ni-ắc
khích
khích biện
khích bác
khích khuyến
khích lệ
khích nộ
khích thích
khích tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:48:53