请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể kỳ
释义
thể kỳ
彩旗 <彩色的旗子。>
随便看
ông hầm ông hừ
ông lang
ông lái đò
ông lão
ông lão đánh cá
ông lớn
ông mãnh
ông ngoại
ông nhà
ông nhạc
ông nó
ông nói gà, bà nói vịt
ông nông dân
ông nội
ông Phật
ông phỗng
ông sui gia
ông sơ
ông ta
ông thánh
ông thông gia
ông thần
ông thầy
ông thổ thần
ông thủ cựu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:20