请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao lương mỹ vị
释义
cao lương mỹ vị
膏梁 <肥肉和细粮, 泛指美味的饭菜。>
膏梁美味。
甘旨 <美味的食品。>
随便看
màng mạch
màng mắt
màng mề gà
màng mỏng
màng nghe
màng nhĩ
màng nhện
màng não
màng phổi
màng rung
màng sương
màng tang
màng thịt
màng tim
màng trinh
màng trắng
màng trống
màng tế bào
màng xương
màng óc
màng đệm
màn gọng
màng ối
mành
màn hiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:41:12