请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ phận
释义
thuỷ phận
领水 <分布在一个国家领土内的河流、湖泊、运河、港口、海湾等。>
随便看
đều đặn
đều đặn ngay ngắn
đều đều
đề vịnh
đề xe
vận tải đường sông
vận tải đường thuỷ
vận tốc
vận tốc ban đầu
vận tốc gió
vận tốc quay
vận tốc thấp
vận tốc viên đạn khi ra khỏi nòng
vận văn
vận xui
vận xuất
vận đen
vận đen qua, cơn may đến
vận đơn
vận đỏ
vận động
vận động bầu cử
vận động chiến
vận động học
vận động toàn năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:43:51