请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ ngân
释义
thuỷ ngân
汞; 水银 <金属元素, 符号Hg (hydrargyrum)。银白色液体, 内聚力强, 蒸气有剧毒, 化学性质不活泼, 能溶解许多种金属。用来制药品、温度计, 气压计等。>
随便看
nhiều bên
nhiều bụi gai
nhiều chuyện
nhiều chủng loại
nhiều cách
nhiều cách nói
nhiều cảm xúc
nhiều của cải
nhiều góc
nhiều không kể xiết
nhiều không đếm xuể
nhiều kinh nghiệm
nhiều kiểu
nhiều kiểu mẫu
nhiều loại
nhiều lượt
nhiều lần
nhiều lần phạm tội
nhiều lần xuất hiện
nhiều lần đảm nhiệm
nhiều màu
nhiều màu sắc
nhiều mây
nhiều mưu mô giỏi quyết đoán
nhiều mẫu mã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:23:25