请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàm
释义
tàm
蚕 <家蚕、柞蚕等统称。通常专指家蚕, 家蚕吃桑叶; 柞蚕吃栎树的叶子。蚕丝是纺织绸缎的主要原料。通常专指家蚕。>
随便看
lấy hạt
lấy hạt dẻ trong lò lửa
lấy hết sức
lấy không hết, dùng không cạn
lấy kinh nghiệm
lấy làm
lấy làm gương
lấy làm lạ
lấy làm tiếc
lấy lãi
lấy lòng
lấy lòng hai bên
lấy lòng mọi người
lấy lại
lấy lại hồ sơ
lấy lại ruộng
lấy lại sức
lấy lại vốn
lấy lẽ
lấy lệ
lấy lời khai
lấy lợi trừ hại
lấy máu
lấy mình làm gương
lấy mình đo người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 13:10:44