请输入您要查询的越南语单词:
单词
phượng hoàng
释义
phượng hoàng
凤凰; 凰; 凤 <古代传说中的百鸟之王, 羽毛美丽, 雄的叫凤, 雌的叫凰。常用来象征祥瑞。>
随便看
Nhạc Thanh
nhạc thiếu nhi
nhạc thính phòng
nhạc thường
nhạc thập phiên
nhạc trẻ em
nhạc Tây
nhạc vi tính
nhạc viện
nhạc đeo cổ
nhạc đệm
nhại
nhại vần
nhạn
nhạn lai hồng
Nhạn Môn Quan
nhạn sa cá lặn
nhạn thư
nhạn tín
nhạn đầu đàn
nhạo
nhạo báng
nhạo cười
nhạt nhoà
nhạt như nước ao bèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:04:13