请输入您要查询的越南语单词:
单词
phất cờ hiệu
释义
phất cờ hiệu
旗语 <航海上或军事上, 在距离较远, 说话不能听见的场合, 用旗子来通讯的方法。单手执旗或双手各执一旗, 以不同的挥旗动作表达通讯内容。>
随便看
bàn đá
bàn đèn
bàn đóng bao
bàn đạp
bàn đầu dây
bàn đẻ
bàn định
bàn độc
bà nội
bàn ủi
bàn ủi điện
bào
bào bọt
bào ca
bào chế
bào chế sư
bào chế thuốc
bào chế đúng cách
bào chữa
bào cách
bào hao
bào huynh
bào mòn
bào ngư
bào nạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:22:30