请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao thượng
释义
cao thượng
昂昂 <形容精神振奋, 很有气魄。>
冰清玉洁 <比喻高尚纯洁。>
崇高 <最高的; 最高尚的。>
高洁 <高尚纯洁。>
高尚; 高雅 <道德水平高。>
高谊; 高致 <崇高的信念或行为。也作"高义"。>
高义 <指高尚的品德或崇高的正义感臣所以去亲戚而事君者, 徒慕君之高义也。>
随便看
không đành
không đáng
không đáng coi trọng
không đáng kể
không đáng làm gương
không đáng nhắc đến
không đáng nói
không đáng nói đến
không đáng tin cậy
không đáng để mắt tới
không đáng để ý
không đánh mà khai
không đáy
không đâu
không đâu vào đâu
không đâu địch nổi
không đích đáng
không đóng dấu
không đúng
không đúng cách
không đúng lúc
không đúng tiêu chuẩn
không đúng tý nào
không đúng điệu
không được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 7:39:08