请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm thinh
释义
làm thinh
蔫不唧 <不声不响; 悄悄。>
无动于衷 < 心里一点也不受感动; 一点也不动心。 '衷'也作'中'。>
随便看
thế cô
thế công
thế cưỡi trên lưng cọp
thế cọp chầu rồng cuộn
thế cố
thế cờ chết
thế diện
thế duyên
thế gia
thế gian
thế gian tất cả đều là hư vô
thế giao
thế gia vọng tộc
thế giới
thế giới bên kia
thế giới cực lạc
thế giới huyền ảo
thế giới lý tưởng
thế giới ngữ
thế giới quan
thế giới thần tiên
thế giới thứ ba
thế giới thứ hai
thế giới thứ nhất
thế giới u ám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:32:23