请输入您要查询的越南语单词:
单词
gọt chân cho vừa giầy
释义
gọt chân cho vừa giầy
削足适履 <鞋小脚大, 为了穿上鞋把脚削小, 比喻不合理地迁就现成条件, 或不顾具体条件, 生搬硬套(履:鞋)。>
随便看
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
việc cụ thể
việc dữ hoá lành
việc giao cấu
việc giao hợp
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
việc hiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:44:28