请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạp liệu
释义
nạp liệu
加料 <把原料装进操作的容器之中。>
công nhân nạp liệu.
加料工人。
nạp liệu tự động.
自动加料。
随便看
đi tham quan nước ngoài
đi theo
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:42:09