请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạp liệu
释义
nạp liệu
加料 <把原料装进操作的容器之中。>
công nhân nạp liệu.
加料工人。
nạp liệu tự động.
自动加料。
随便看
vật thần kì
vật thật
vật thế chân
vật thế chấp
vật thể
vật thể bay không xác định
vật thể rơi
vật thể đen
vật thồ
vật thứ yếu
vật trang sức
vật trang trí
vật trong suốt
vật trưng bày
vật trở ngại
vật tuyên truyền
vật tư
vật tư chiến lược
vật tư và máy móc
vật tượng
vật tắc mạch
vật tắc tĩnh mạch
vật tế
vật tế thần
vật tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:45:39