请输入您要查询的越南语单词:
单词
trương
释义
trương
张。<使合拢的东西分开或使紧缩的东西放开。>
khai trương
开张。
胀。<膨胀。>
胀。<身体内壁受到压迫而产生不舒服的感觉。>
trương bụng (sình bụng)
肚子发胀
Trương
姓
张。
随便看
đồ gây rối
đồ gốm
đồ gốm đen
đồ gỗ
đồ gởi đến
đồ hay sinh sự
đồ hoá trang
đồ hoạ
đồ hàng
đồ hàng mã
đồ hành lễ
đồ háo sắc
đồ hèn
đồ hèn nhát
đồ hình
đồ hút máu
đồ hư hỏng
đồ hại dân
đồ hải sản
đồ hốt phân
đồ hộp
đồ hủ bại
đồi
đồi bại
đồi cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:46:08