请输入您要查询的越南语单词:
单词
miễn phí
释义
miễn phí
免费 <免缴费用; 不收费。>
chữa bệnh miễn phí.
免费医疗。
xem triển lãm miễn phí.
展览会免费参观。
免票 <(入场、乘车等)不要票。>
随便看
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
a bàng
Accra
A-cra
A-cân-xo
A-căng-xát
adam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:10:03