请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm đất màu mỡ
释义
làm đất màu mỡ
催肥 <在宰杀之前的一段时期使猪、鸡等家畜或家禽很快地长肥。通常是喂给大量的精饲料。也叫育肥。>
随便看
lưu ngôn
lưu ngụ
lưu nhiệm
lưu niên
lưu niệm
lưu phương
lưu quỹ
lưu sản
lưu thuỷ
lưu thông
lưu thông hàng hoá
lưu thông máu
lưu thú
lưu thủ
lưu tinh
lưu truyền
lưu trào
lưu trú
lưu trữ
lưu trữ sách
lưu tán
lưu tâm
lưu tình
lưu tốc kế
lưu tồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:58:25