请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm động tác
释义
làm động tác
比量; 比试 <做出某种动作的姿势。>
anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
他把大枪一比试, 不在乎地说, 叫他们来吧!
随便看
géc-man
gì
gì cũng có
gì gì đó
gìn
gìn giữ
gìn giữ cái đã có
gìn giữ quý trọng
gìn giữ đất đai
gì đó
gí
gò
gò bó
gò cát
Gò Công
gò má
gòn
gò ép
gò đất
gò đất nhỏ
gò đống
gò đồi
góc
góc 360 độ
góc 90 độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/21 5:01:02