请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm phức
释义
âm phức
复音 <由许多纯音组成的声音。复音的频率用组成这个复音的基音的频率来表示。一般乐器发出的声音都是复音。>
随便看
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
cần chính
cần câu
cần câu cơm
cần có
cần cù
cần cù chăm chỉ
cần cù chịu khó
cần cù học tập
cần cù tiết kiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:16:38