请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm phủ
释义
âm phủ
地府 <迷信的人指人死后灵魂所在的地方。>
地狱 <某些宗教指人死后灵魂受苦的地方(跟'天堂'相对)。>
酆都城 <迷信传说指阴间。>
黄泉 <地下的泉水。指人死后埋葬的地方, 迷信的人指阴间。>
阴间; 阴司; 幽冥; 阴曹 <迷信指人死后灵魂所在的地方。>
随便看
đại đa số
đại điền chủ
đại điện
đại đoàn
đại đoàn kết
đại đoàn trưởng
đại đoàn viên
đại đăng khoa
đại đại
đại đạo
đại đảm
đại đế
đại để
đại để giống nhau
đại địa chủ
đại địch
đại địch trước mặt
đại đối
đại đồng
đại đồng tiểu dị
đại đội
đại đội bộ
đại đội sản xuất
đại đội trưởng
đại động mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:44:04