请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh nghĩa
释义
danh nghĩa
称号 <赋予某人、某单位或某事物的名称(多用于光荣的)。>
名 ; 名义 <做某事时用来作为依据的名称或称号。>
anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.
你不该以出差为名, 到处游山玩水。
名存实亡 <名义上还有, 实际上已经不存在。>
名下 <某人名义之下, 指属于某人或跟某人有关。>
随便看
đầy vườn sắc xuân
đầy ói
đầy ý nghĩa
đầy đoạ
đầy đặn
đầy đủ
đầy đủ cả
đầy đủ sung túc
đầy ắp
đẩu
đẩu thăng
đẩy
đẩy hơi
đẩy lui
đẩy lùi
đẩy lùi bệnh tật
đẩy mạnh
đẩy mạnh lực lượng
đẩy mạnh tiêu thụ
đẩy ngã
đẩy nhanh
đẩy nhanh tiến độ
đẩy nhanh tốc độ
đẩy ra
đẩy trách nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:48