请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất vô định hình
释义
chất vô định hình
半流体 <介乎固体和流体之间的物质, 如生鸡蛋的蛋白和蛋黄。>
随便看
khan hiếm
khanh khách
Kha Nhĩ Khắc Tư
khan tiếng
khao
khao khát
khao khát tình yêu
khao lao
khao quân
khao thưởng
khao vọng
Khartoum
khay
khay chè
khay nước
khay trà
khay trầu
khay đan
khay đèn
khe
khe hẹp
khe hở
khe khắt
khe khẽ
khem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:00:29