请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất vô định hình
释义
chất vô định hình
半流体 <介乎固体和流体之间的物质, 如生鸡蛋的蛋白和蛋黄。>
随便看
cua cái
cua dẻ
cua gạch
Cu-a-la Lăm-pơ
cua nước
cua quẹo
cua quẹo nguy hiểm
cua-roa
cua thịt
cua óp
cua đinh
cua đồng
cua đực
Cu Ba
Cuba
Cuboit
cu cậu
cu gấm
cui
cui cút
cu li
cu-li
cu-lông
cu-lông kế
cu lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:15