请输入您要查询的越南语单词:
单词
măng trẻ
释义
măng trẻ
年青 <年轻。>
随便看
cây đậu ma
cây đậu phụng
cây đậu tía
cây đậu đũa
cây đậu đỏ
cây đắng cay
cây đặc sản
cây đề
cây đệ đường
cây địa phu
cây địa tiền
cây đồng
cây đồng tử
cây đổ bầy khỉ tan
cây đỗ hành
cây đỗ quyên
cây ưa sáng
cây ươm
cây ổi
cây ổi tàu
cây ớt
cây ớt cựa gà
cây ớt hồng
cây ớt tây
cãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:05:08