请输入您要查询的越南语单词:
单词
chập choạng tối
释义
chập choạng tối
薄暮; 傍黑 <傍晚。>
chập tối
随便看
hoang vắng
hoang xa
hoang đàng
hoang đường
hoang đường vô lý
hoang đản
hoa ngọc châm
hoa ngọc lan
hoa ngữ
Hoa nhi
hoa nhung
hoa nhài
hoan hô
hoan hô ngược
hoa nhường nguyệt thẹn
hoan hỉ
hoa nhựa
hoan lạc
hoan nghênh
hoa non
hoan tiễn
hoa nô
hoa nương
hoa nến
hoa nở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:55:57