请输入您要查询的越南语单词:
单词
chập chùng
释义
chập chùng
波荡 <水波摇荡。比喻动荡、不稳定。>
随便看
cây nha đam
cây nhi trà
cây nhiều năm
cây nhiệt đới
cây nho
cây nho dây bông
cây nhà lá vườn
cây nhàu
tham sanh
tham sanh uý tử
tham sinh
tham sinh uý tử
tham số
tham sống
tham sống sợ chết
tham sự
tham thiền
tham tiền
tham tàn
tham tá
tham tán
tham tâm
tham vàng bỏ nghĩa
tham vô yếm
tham vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:56