请输入您要查询的越南语单词:
单词
mong muốn
释义
mong muốn
恨不得 <急切希望(实现某事); 巴不得。也说恨不能。>
anh ấy rất mong muốn được tham gia chiến đấu ngay.
他恨不得马上投入战斗。 期求 <希望得到。>
预期 <预先期待。>
愿; 愿望; 将; 愿意 <希望将来能达到某种目的的想法。>
được như mong muốn.
如愿。
希望; 想望 < 心里想着达到某种目的或出现某种情况。>
书
觊; 冀 <希望; 希图。>
随便看
tức cười
tức cảnh
tức cảnh làm thơ
tức cảnh sinh tình
tức giận
tức giận bất bình
tứ chi
tứ chiếng
tứ chí
tứ chẩn
tức khoản
tức khí
tức khắc
tức kim
tức là
tức lộn ruột
tức mà không dám nói
tức mình
tức ngực
tức ngực khó thở
tức nước vỡ bờ
tức phiếu
tức suất
tức sùi bọt mép
tức thì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:50:19