请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng cốt
释义
nồng cốt
旗帜 <比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等。>
主干 <主要的、起决定作用的力量。>
những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
中青年教师是教育战线的主干。
随便看
tốc độ vũ trụ
tốc độ vũ trụ cấp hai
tốc độ vũ trụ cấp một
tốc độ xe
tố giác
tối
tối cao
tối cùng ngày
tối cổ
tối dạ
tối huệ
tối huệ quốc
tối hôm đó
tối hậu thư
tối lửa tắt đèn
tối mày tối mặt
tối mò
tối mò mò
tối mù
tối mù mịt
tối mù tối mịt
tối mắt
tối mịt
tối mịt mù
tối mờ mịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:14:37