请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng cốt
释义
nồng cốt
旗帜 <比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等。>
主干 <主要的、起决定作用的力量。>
những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
中青年教师是教育战线的主干。
随便看
ngày nào cũng
ngày nào đó
ngày này
ngày nóng
ngày nắng
ngày nắng gắt
ngày nọ
ngày qua
ngày qua tháng lại
ngày quay lại
ngày quy định
ngày Quốc Tế Lao Động
ngày Quốc tế phụ nữ
ngày quốc tế thiếu nhi
ngày ra đời
ngày rày
ngày rằm
ngày rộng tháng dài
ngày sau
ngày sinh
ngày sinh hoạt đội
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:14:22