请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng cốt
释义
nồng cốt
旗帜 <比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等。>
主干 <主要的、起决定作用的力量。>
những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
中青年教师是教育战线的主干。
随便看
việc nhà
việc nhà nông
việc nhà nước
việc nhân đức không nhường ai
việc như cơm bữa
việc nhỏ
việc nhỏ mọn
việc nhỏ nhặt
việc này
việc nước
việc nặng
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:25