请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi cáu
释义
nổi cáu
动怒; 动火儿; 动火; 动肝火; 挂火儿; 挂火; 光火 <发怒。>
发标; 发火; 发火儿; 发毛; 发横 <发威风; 发脾气。>
肝火 <指容易急躁的情绪; 怒气。>
nổi cáu; nổi giận
动肝火。
红眼 <指发怒或发急。>
恼火 <生气。>
发气。<发急生气。>
随便看
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:48:14